Physical Address

304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Ba đứa trẻ mù lòa bị bỏ rơi – Cuộc đời đổi thay khi được một cặp vợ chồng hiếm muộn cưu mang”

Ba đứa trẻ mù lòa bị bỏ rơi – Cuộc đời đổi thay khi được một cặp vợ chồng hiếm muộn cưu mang”

Trời cuối đông, gió bấc hun hút luồn qua những con hẻm nhỏ ở vùng quê ven sông. Đêm ấy mưa phùn lất phất, sương lạnh dày đặc, ánh đèn đường vàng vọt lay lắt trong màn sương như sắp tắt hẳn. Bên cổng nhà văn hóa cũ đã bỏ hoang từ lâu, một tiếng khóc trẻ sơ sinh yếu ớt bồng vang lên giữa đêm tối, ban đầu xa xăm như vọng từ cõi nào, rồi dần trở nên rõ ràng, day dứt, thấm vào lòng người như mũi kim lạnh buốt.

Người qua đường có kẻ dừng lại nghe ngóng, nhưng phần lớn lắc đầu bước đi thật nhanh. Đêm mùa đông ở vùng quê này không ai muốn dây dưa chuyện lạ, phần vì sợ, phần vì ai cũng nghèo, chẳng dám ôm thêm gánh nặng.

Nhưng ông Nam – một người đàn ông ngoài năm mươi, sống bằng nghề chạy xe đêm – khi đang về ngang qua thì nghe rõ tiếng khóc ấy. Ông thẳng gấp, tắt máy, dòng tai nghe. Tiếng khóc lẫn trong tiếng gió, nho nhỏ mà run rẩy. Tim ông bồng thắt lại. Ông lần mò trong bóng tối ẩm ướt, mùi mốc của tường cũ, có dại ngập ngụa. Rồi dưới mái hiên sập xệ, ông thấy một chiếc giỏ mây cũ, trong đó có ba đứa trẻ đỏ hỏn, quấn trong mấy mảnh khăn mỏng đã sũng nước mưa. Chúng bé tí xíu, gầy guộc, mí mắt hé ra lộ đôi đồng tử đục mờ bất thường.

Ông Nam sững người, rồi vội vàng nhấc gió lên. Cơ thể nhỏ xíu của chúng lạnh buốt như cục băng, hơi thở thoi thóp. Không kịp suy nghĩ, ông bế cả gió lên xe, phóng thẳng về nhà.

Bà Lan – vợ ông – mở cửa, chưa kịp hỏi gì thì nước mắt đã ứa ra khi thấy cảnh tượng ấy. Hai ông bà cưới nhau đã hơn hai mươi năm, chạy chữa khắp nơi mà vẫn chưa một lần có con. Khi tuổi trẻ qua đi, họ đành chấp nhận sống một đời lặng lẽ. Giờ đây, nhìn ba sinh linh bé bỏng, lòng bà rung lên dữ dội.

Bà hối hả nhóm bếp, hâm sữa, lấy khăn khô lau người cho các bé, rồi nhẹ nhàng áp từng đứa vào ngực mình để sưởi ấm. Chỉ khi tháo mấy mảnh vải bịt mắt, bà mới chết lặng: cả ba đều bị mù bẩm sinh.

Bà Lan nhìn chồng, ánh mắt vừa xót xa vừa kiên quyết. Ông Nam không nói gì, chỉ gật đầu. Không cần bàn bạc, họ đã ngầm hiểu: ba đứa trẻ này sẽ là con của mình.

Những ngày đầu gian nan hơn bất cứ điều gì họ từng trải qua. Đêm đêm, tiếng khóc ngằn ngặt làm hai vợ chồng thức trắng. Một đứa bệnh, lây sang hai đứa còn lại. Nhiều lúc ông Nam mệt đến mức ngủ gục khi đang bế con, còn bà Lan thì tay vừa ru con vừa rơi nước mắt. Nhưng mỗi sáng thấy chúng nhúc nhích trong vòng tay mình, cả hai lại có thêm sức mạnh để tiếp tục.

Bà đặt tên cho chúng: Ánh – mong một đời con vẫn có “ánh sáng” trong tâm hồn; Bình – cầu mong con sống bình an; An – mong con có một đời êm đềm, không còn phái lang thang như ngày mới sinh.

Tin ba đứa trẻ mù lòa bị bỏ rơi nhanh chóng lan khắp làng. Có người thương cảm, có kẻ dè bỉu: “Nuôi chúng rồi sau này khổ chết!”. Nhưng ông Nam và bà Lan chỉ mim cười. Bao năm khát con, nay trời đã ban, dù khó mấy họ cũng không bỏ.

Ngày tháng trôi, những tiếng khóc yếu ớt dần thay bằng tiếng bị bô tập nói. Cả nhà luôn đầy ắp tiếng cười trẻ thơ. Ông Nam cẩn thận bọc vải quanh góc bàn, kê lại đồ đạc để các con không vấp ngã. Bà Lan dạy con nhận biết thế giới qua mùi hương, âm thanh và xúc giác: mùi lúa chín thơm nức đầu mùa, tiếng chim sẻ ríu rít buổi sớm, cảm giác ấm áp của nằng chiếu qua hiên.

Khi các con đến tuổi học, ông bà tìm được một trung tâm khiếm thị ở thị xã. Mỗi ngày, ông đạp xe chở hai đứa, bà cõng đứa út, hơn mười cây số đường đất gập ghềnh. Ở trường, các con học chữ nổi, học đàn, học làm thủ công. Ánh mê kể chuyện, Bình thích đàn organ, An có giọng hát cao vút khiến ai nghe cũng lặng người.

Cuộc sống vẫn đầy vất vả. Một năm, ông Nam phát bệnh tim, không thể làm việc nặng. Bà Lan nhận may thuê, ban ngày chăm con, ban đêm thức đến tận khuya. Nhiều khi, ba đứa trẻ tự dắt nhau đi nhặt lá chuối, đan thành tấm lót đem bán, góp từng đồng nhỏ cho mẹ.

Rồi các con lớn lên, thành thiếu niên. Chúng biết tự nấu cơm, quét nhà, giặt quần áo, thậm chí còn làm bánh bán Tết để kiếm thêm. Dù không nhìn thấy ánh sáng, chúng vẫn cảm nhận được tình thương của bố mẹ nuôi bằng cả tâm hồn.

Năm 18 tuổi, Ánh được nhận vào một trường sư phạm đặc biệt để học trở thành giáo viên cho trẻ khiếm thị. Bình theo học nhạc viện, mơ ước làm nhạc sĩ sáng tác cho người đồng cảnh. An được một tổ chức tài trợ để học thanh nhạc, vì giọng hát của em có thể lay động trái tim bất cứ ai.

Những năm sau đó, cả ba đều thành công trong lĩnh vực mình chọn. Ánh trở về mở lớp dạy miễn phí cho trẻ mù ở quê. Bình sáng tác những ca khúc về nghị lực sống, được nhiều người biết đến. An trở thành ca sĩ khiếm thị, giọng hát của em được vang lên trên sóng truyền hình, khiến hàng triệu khán giả rơi lệ.

Ngày các con trở về quê, mang theo tiền tiết kiệm đầu tiên xây lại căn nhà đã xiêu vẹo, ông Nam và bà Lan xúc động đến mức không nói nên lời. Căn nhà mới vẫn đơn sơ nhưng vững chãi, có phòng học cho trẻ khiếm thị trong làng, có góc nhỏ trưng bày những bức ảnh của gia đình.

Trong buổi khánh thành, trước đông đảo bà con, Ánh xúc động nói: “Nếu không có bố mẹ nhặt chúng con trong đêm đông ấy, giờ đây có lẽ chúng con đã không còn tồn tại. Cả đời này, chúng con nguyện chăm sóc bố mẹ như bố mẹ đã chăm sóc chúng con.”

Bà Lan ôm các con vào lòng, nước mắt chảy xuống nhưng môi vẫn cười. Ông Nam đứng cạnh, bàn tay chai sần run run nắm chặt tay vợ. Cả làng hôm ấy đều lặng im, rồi bất giác vỗ tay, tiếng vỗ tay vang xa, hòa trong tiếng cười và cả những giọt nước mắt ấm nóng.

Từ ba đứa trẻ mù lòa bị bỏ rơi giữa đêm đông, nay chúng đã trở thành niềm tự hào của cả một vùng quê. Và hơn tất cả, câu chuyện ấy đã trở thành minh chứng rằng, đôi khi ánh sáng không đến từ đôi mắt, mà từ chính trái tim biết yêu thương và được yêu thương.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *